|
English Translation |
|
More meanings for cảnh ngộ
conjuncture
noun
|
|
cảnh ngộ,
thời cơ,
trường hợp
|
case
noun
|
|
khi,
trường hợp,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử,
sự tình,
tình cảnh
|
emergency
noun
|
|
cảnh ngộ,
cấp cứu,
khẩn cấp,
nguy biến,
nguy cấp,
nguy hiểm
|
pound
noun
|
|
pao,
cảnh ngộ,
chổ nhốt súc vật,
đồng bảng Anh,
đơn vị cân anh,
hoàn cảnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|