|
English Translation |
|
More meanings for trường hợp đặc biệt
See Also in Vietnamese
trường hợp
noun
|
|
case,
circumstances,
instance,
position,
conjuncture
|
đặc biệt
noun, adjective, verb, adverb
|
|
special,
specially,
specific,
distinctive,
peculiar
|
hợp
|
|
well suited
|
trường
|
|
school
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
đặc
|
|
solid
|
đặc
adjective, verb
|
|
solid,
compact,
consistent,
concrete,
deposit
|
See Also in English
special
noun, adjective
|
|
đặc biệt,
chuyến xe lửa đặc biệt,
giá đặc biệt,
tớ báo xuất bản đặc biệt,
vật nổi bật nhất
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|