|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for special case
See Also in English
special
noun, adjective
|
|
đặc biệt,
chuyến xe lửa đặc biệt,
giá đặc biệt,
tớ báo xuất bản đặc biệt,
vật nổi bật nhất
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|