|
English Translation |
|
More meanings for rộng lượng
generosity
noun
|
|
lòng khoan hồng,
rộng lượng
|
generous
adjective
|
|
độ lượng,
hào phóng,
khoan hồng,
quảng đại,
rộng lượng,
rộng rải
|
magnanimous
adjective
|
|
rộng lượng
|
catholic
noun
|
|
rộng lượng,
tín đồ đạo thiên chúa
|
highness
noun
|
|
mãnh liệt,
rộng lượng,
sức mạnh dữ dội,
sự tăng giá,
tánh đại độ
|
freehanded
adjective
|
|
rộng lượng,
rộng rải
|
large-hearted
adjective
|
|
khoan hồng,
rộng lượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|