|
English Translation |
|
More meanings for sự tăng giá
appreciation
noun
|
|
lên giá,
sự biết rỏ,
sự cải quá,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự lượng giá
|
rise
noun
|
|
căn nguyên,
nguyên do,
chiều cao đứng,
đường giốc,
gò đất,
nước lớn
|
enhancement
noun
|
|
sự lên giá,
sự nâng cao,
sự tăng giá
|
highness
noun
|
|
mãnh liệt,
rộng lượng,
sức mạnh dữ dội,
sự tăng giá,
tánh đại độ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|