|
English Translation |
|
More meanings for sự lên giá
bulge
noun
|
|
chổ lồi ra,
chổ phồng ra,
sự lên giá
|
enhancement
noun
|
|
sự lên giá,
sự nâng cao,
sự tăng giá
|
increase
noun
|
|
sự lên giá,
sự tăng thêm,
sự thêm,
tăng thêm tốc lực
|
price wave
noun
|
|
sự lên giá
|
rise
noun
|
|
căn nguyên,
nguyên do,
chiều cao đứng,
đường giốc,
gò đất,
nước lớn
|
See Also in Vietnamese
lên giá
noun, verb
|
|
appreciation,
appreciate,
advance,
inflation,
enhance
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
giá
|
|
price
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
See Also in English
price
noun, verb
|
|
giá bán,
định giá,
trả giá,
giá,
giải thưởng
|
wave
noun, verb
|
|
làn sóng,
lúc lắc,
biển,
dấu,
bay phất phơ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|