|
English Translation |
|
More meanings for quảng đại
generous
adjective
|
|
độ lượng,
hào phóng,
khoan hồng,
quảng đại,
rộng lượng,
rộng rải
|
largely
adverb
|
|
quảng đại,
rộng rải,
tổng quát
|
vast
adjective
|
|
bao la,
quảng đại,
rộng,
rộng lớn,
to lớn
|
large-handed
adjective
|
|
bàn tay to lớn,
quảng đại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|