|
English Translation |
|
More meanings for độ lượng
generous
adjective
|
|
độ lượng,
hào phóng,
khoan hồng,
quảng đại,
rộng lượng,
rộng rải
|
clemency
noun
|
|
khoan dung,
độ lượng,
lòng khoan hồng
|
mercy
noun
|
|
độ lượng,
lòng thương người,
từ bi,
thương hại,
thương xót
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|