|
English Translation |
|
More meanings for người vụng về
lout
noun
|
|
người thô lổ,
người thô tục,
người vụng về
|
clodhopper
noun
|
|
người vụng về
|
gawk
noun
|
|
chậm chạp,
người vụng về
|
hawbuck
noun
|
|
người vụng về
|
loon
noun
|
|
giống vịt lặn lớn,
người trẻ tuổi,
người vụng về
|
lubber
noun
|
|
người chậm chạp,
người đần độn,
người ngu si,
người vụng về
|
lump
noun
|
|
cái bướu,
cục bướu,
một cục,
một miếmh lớn,
cục u,
một tảng đá lớn
|
oaf
noun
|
|
đứa trẻ ngu si,
người chậm chạp,
người vô dụng,
người vụng về
|
slouch
noun
|
|
người chậm chạp,
người vụng về
|
swabber
noun
|
|
người lau chùi,
người vụng về
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|