|
What's the Vietnamese word for lump? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lump
đi một cách nặng nề
verb
|
|
plod,
slug
|
hợp thành cục
verb
|
|
lump
|
làm thành một đống
verb
|
|
lump
|
làm thành một tảng
verb
|
|
lump
|
cái bướu
noun
|
|
hump
|
cục bướu
noun
|
|
hunch,
knob,
nub
|
một cục
noun
|
|
dollop,
cob
|
một miếmh lớn
noun
|
|
lump
|
cục u
noun
|
|
excrescence
|
một tảng đá lớn
noun
|
|
lump
|
người chậm chạp
noun
|
|
bumpkin,
oaf,
lubber,
dawdler,
dullard
|
người nặng nề
noun
|
|
hulk,
lob,
lumberer
|
người vụng về
noun
|
|
lout,
clodhopper,
gawk,
hawbuck,
loon
|
See Also in English
lump together
|
|
gộp lại với nhau
|
lump sum contract
|
|
hợp đồng một lần
|
lump sum payment
|
|
thanh toán một lần
|
lump of sugar
|
|
cục đường
|
lump sugar
noun
|
|
cục đường,
cục đường,
đường cục
|
a lump sum
noun
|
|
một lần,
tổng cộng
|
sugar lump
|
|
đường một lần
|
lump-sum
|
|
một lần
|
lump sum
noun
|
|
một lần,
hợp lại thành đống
|
lump it
verb
|
|
gộp nó,
không bằng lòng
|
limp
noun, adjective, verb
|
|
khập khiễng,
đi cà nhắc,
đi khập khểnh,
sự đi cà nhắc,
sự đi khập khểnh
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|