|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
payment
noun
|
|
thanh toán,
sự đóng phạt,
sự trả góp,
sự trả nợ
|
lump
noun, verb
|
|
cục bướu,
hợp thành cục,
làm thành một đống,
làm thành một tảng,
đi một cách nặng nề
|
lump sum
noun
|
|
một lần,
hợp lại thành đống
|
sum
noun, verb
|
|
tổng hợp,
cộng lại,
bài toán đố,
tổng số
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|