|
English Translation |
|
More meanings for tổng hợp
general
adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp
|
aggregate
adjective, verb
|
|
tổng hợp,
nhận vào,
tụ tập,
công cộng,
tập đoàn
|
aggregated
|
|
tổng hợp
|
in aggregate
|
|
tổng hợp
|
sum
noun, verb
|
|
tổng hợp,
cộng lại,
bài toán đố,
tổng số
|
summarily
|
|
tổng hợp
|
sum up
verb
|
|
tổng hợp,
cộng lại
|
synthesis
noun
|
|
tổng hợp,
sự tổ hợp
|
synthesize
|
|
tổng hợp
|
synthetical
adjective
|
|
tổng hợp,
thuộc về họp lại
|
compositive
adjective
|
|
tổng hợp,
phối hợp
|
in sum
|
|
tổng hợp
|
syntonize
verb
|
|
tổng hợp,
hóa hợp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|