|
English Translation |
|
More meanings for nhận vào
admission
noun
|
|
cho phép vào,
nhận vào,
sự dẩn hơi nước,
sự cho vào,
sự hút hơi nước,
sự thừa nhận
|
admit
verb
|
|
chấp nhận,
cho phép,
nhận vào,
thâu nạp,
thú nhận,
thừa nhận
|
dipping
noun
|
|
chùi sạch,
ngâm vào,
nhào xuống,
nhận vào,
nhúng vào
|
aggregate
verb
|
|
nhận vào,
tập hợp,
tụ tập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|