|
English Translation |
|
More meanings for sự thừa nhận
recognition
noun
|
|
sự chấp nhận,
sự công nhận,
sự nhìn nhận,
sự thừa nhận
|
admission
noun
|
|
cho phép vào,
nhận vào,
sự dẩn hơi nước,
sự cho vào,
sự hút hơi nước,
sự thừa nhận
|
endorsement
noun
|
|
sự chuyển nhượng,
sự kiểm nhận,
sự thừa nhận
|
approbation
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự thừa nhận
|
permissibility
noun
|
|
sự thừa nhận
|
sanction
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự đồng ý,
sự phê chuẩn,
sự tán thành,
sự thừa nhận
|
consecration
noun
|
|
sự dâng cho,
sự thừa nhận
|
indorsement
noun
|
|
sự chuyển nhượng,
sự thừa nhận,
sự xác nhận
|
plausibility
noun
|
|
sự có lý,
sự thật,
sự thích đáng,
sự thừa nhận
|
accession
noun
|
|
lên ngôi,
sự nhận chức,
sự thêm lên,
sự thừa nhận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|