|
English Translation |
|
More meanings for sự trả nợ
liquidation
noun
|
|
sự thanh toán nợ,
sự trả nợ,
sự trả nợ của công ty
|
acquittance
noun
|
|
sự trả nợ
|
pay
noun
|
|
lương bổng,
sự trả nợ,
sự trả tiền,
tiền công,
tiền lương
|
payment
noun
|
|
sự đóng phạt,
sự trả góp,
sự trả nợ
|
satisfaction
noun
|
|
sự làm cho thỏa thích,
sự làm tròn,
sự tạ lổi,
sự trả nợ,
sự vui lòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|