|
English Translation |
|
More meanings for cục
clot
noun
|
|
cục,
đóng cục lại,
khối,
làm cho đặc,
đong lại,
làm cho dính
|
clump
noun, verb
|
|
cục,
hợp lại,
làm kết lại,
làm thành khối,
cục to
|
clumps
|
|
cục
|
See Also in Vietnamese
cục pin
noun
|
|
battery
|
cục gôm
noun
|
|
eraser,
bungle,
gum,
rubber
|
cục tẩy
noun
|
|
eraser,
gum,
rubber
|
kỳ cục
noun, adjective
|
|
weird,
odd,
funny,
fad,
comical
|
bố cục
adjective
|
|
layout,
framed
|
cực
noun, adjective
|
|
pole,
extreme
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|