|
English Translation |
|
More meanings for chậm chạp
slow
adjective
|
|
buồn chán,
chậm,
chậm chạp,
chậm rải,
không lanh trí,
thong thả
|
lagging
noun
|
|
chậm chạp,
đi chậm
|
dull
adjective
|
|
chậm chạp,
đần độn,
mắt yếu,
nặng nề,
sự đau ngầm,
tai không thính
|
dilatory
adjective
|
|
chậm chạp,
chậm trể,
cốt để kéo dài thời gian,
hoản lại
|
tardy
adjective
|
|
chậm chạp,
không vội vàng
|
gawk
noun
|
|
chậm chạp,
người vụng về
|
laggard
adjective
|
|
chậm chạp,
hay trể nại,
làm trể
|
inertia
noun
|
|
chậm chạp,
không hoạt động,
tánh lười biếng
|
heavy
noun
|
|
chậm chạp,
kềnh càng,
nặng,
nặng nề,
sức nặng
|
heavily
adverb
|
|
chậm chạp,
nặng,
nặng nề
|
leaden
adjective
|
|
chậm chạp,
lờ đờ,
nặng nề,
như chì,
thuộc về chì
|
lethargic
adjective
|
|
hôn mê,
biếng nhác,
chậm chạp,
lười biếng,
ngũ mê
|
lumping
adjective
|
|
chậm chạp,
nặng nề,
vụng về
|
lumpish
adjective
|
|
chậm chạp,
kém thông minh,
to lớn
|
torpid
adjective
|
|
tê mê,
hôn mê,
chậm chạp,
lười biếng,
nhớn nhác
|
unwieldy
adjective
|
|
chậm chạp,
nặng nề
|
milk-and-water
adjective
|
|
chậm chạp,
yếu ớt
|
lubber-head
noun
|
|
chậm chạp
|
fat-witted
adjective
|
|
chậm chạp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|