|
English Translation |
|
More meanings for thoát ra
released
adjective
|
|
thoát ra
|
release
verb
|
|
miển trừ,
ném bom,
từ chối,
thoát ra,
nhượng lại,
phóng thích
|
exhaust
verb
|
|
hút cạn,
hút vào,
thoát ra,
kiệt quệ,
làm cạn,
làm cho trống
|
bleeder
noun
|
|
thoát ra
|
extricate
verb
|
|
kéo,
kéo lên,
kéo vật gì ra,
thoát khỏi,
thoát ra,
vượt thoát
|
exhausted
adjective
|
|
kiệt quệ,
làm cho trống,
mệt mỏi,
thoát ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|