|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fire escape
See Also in English
escape
noun, verb
|
|
bỏ trốn,
không để ý,
không nhận thấy,
rịn ra,
chảy ra
|
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|