|
English Translation |
|
More meanings for cương quyết
gritty
adjective
|
|
chất làm đồ mài,
cứng cỏi,
cương quyết,
đá sỏi,
đá sỏi lẫn cát,
đất có cát
|
determined
adjective
|
|
cương quyết,
đả định rỏ,
quả quyết,
quyết định,
xác định
|
determination
noun
|
|
cương quyết,
định rỏ,
phán quyết,
quyết định,
thủ tiêu,
xác định
|
steadfast
adjective
|
|
cương quyết,
không nao núng
|
positive
adjective
|
|
chắc chắn,
cương quyết,
minh bạch,
quả quyết,
thuộc về ảnh mặt,
xác thật
|
dration
noun
|
|
cương quyết
|
drive
noun
|
|
có nghị lực,
cú đánh banh sát lưới,
đẩy tới,
đi dạo,
đường đi trong rừng,
đường hầm ở mỏ
|
emphasis
noun
|
|
cương quyết,
giọng nhấn mạnh,
hống hách,
hùng hồn,
nhấn mạnh,
sự cố nài
|
pronouncedly
adverb
|
|
cương quyết,
rỏ ràng
|
emphasize
verb
|
|
cương quyết,
hống hách,
hùng hồn,
làm lộ ra,
nổi lên,
nhấn mạnh
|
peg
verb
|
|
bền gan,
cương quyết,
đóng mộng,
gài chốt,
ghi điểm,
làm bền lòng
|
adamantine
adjective
|
|
cương quyết,
khó dạy
|
downright
adjective
|
|
cương quyết,
hoàn toàn,
một cách rỏ ràng,
ngay thẳng,
quả quyết,
thẳng thắn
|
dynamic
adjective
|
|
có nghị lực,
có tính động lực,
cương quyết,
năng lượng
|
pronounced
adjective
|
|
cương quyết,
quyết định,
rỏ ràng
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|