Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does hống hách mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for hống hách
domineering adjective
áp bức, hách dịch, hà hiếp, hống hách, làm oai
authoritative adjective
có quyền lực, có uy thế, hách dịch, hống hách, quả quyết
magisterial adjective
độc tài, hống hách, sư phụ, sư trưởng, thuộc về thầy
masterful adjective
hách dịch, hống hách, ra lịnh, thích chỉ huy người khác
superior adjective
cao, có noản sào, ở trên cao, hách dịch, hống hách, kiêu ngạo
emphasis noun
cương quyết, giọng nhấn mạnh, hống hách, hùng hồn, nhấn mạnh, sự cố nài
authorize verb
cho phép, cho quyền, hống hách, trao quyền, ủy quyền
emphasize verb
cương quyết, hống hách, hùng hồn, làm lộ ra, nổi lên, nhấn mạnh
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024