|
English Translation |
|
More meanings for hống hách
domineering
adjective
|
|
áp bức,
hách dịch,
hà hiếp,
hống hách,
làm oai
|
authoritative
adjective
|
|
có quyền lực,
có uy thế,
hách dịch,
hống hách,
quả quyết
|
magisterial
adjective
|
|
độc tài,
hống hách,
sư phụ,
sư trưởng,
thuộc về thầy
|
masterful
adjective
|
|
hách dịch,
hống hách,
ra lịnh,
thích chỉ huy người khác
|
superior
adjective
|
|
cao,
có noản sào,
ở trên cao,
hách dịch,
hống hách,
kiêu ngạo
|
emphasis
noun
|
|
cương quyết,
giọng nhấn mạnh,
hống hách,
hùng hồn,
nhấn mạnh,
sự cố nài
|
authorize
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
hống hách,
trao quyền,
ủy quyền
|
emphasize
verb
|
|
cương quyết,
hống hách,
hùng hồn,
làm lộ ra,
nổi lên,
nhấn mạnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|