|
English Translation |
|
More meanings for áp bức
oppressive
adjective
|
|
áp bức,
áp chế
|
oppress
verb
|
|
áp bức,
áp chế,
đè nén
|
domineering
adjective
|
|
áp bức,
hách dịch,
hà hiếp,
hống hách,
làm oai
|
heavyhanded
adjective
|
|
áp bức,
vụng về
|
domineer
verb
|
|
áp bức,
áp chế người nào,
bắt nạt,
có oai quyền,
hà hiếp,
tỏ vẻ hách dịch
|
ride
verb
|
|
đi chơi,
áp bức,
áp chế,
dự cuộc đua ngựa,
cỡi ngựa,
cỡi xe máy
|
screw
verb
|
|
áp bức,
bắt đinh ốc,
giao hợp,
làm tình
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|