|
English Translation |
|
More meanings for tàn bạo
atrocity
noun
|
|
gớm ghiếc,
khả ố,
tàn bạo,
tàn nhẩn,
tánh hung bạo,
dữ tợn
|
cruelly
adverb
|
|
độc ác,
tàn bạo
|
tyrannical
adjective
|
|
tàn bạo
|
truculent
adjective
|
|
hung dữ,
tàn bạo,
dữ tợn
|
rough
adjective
|
|
thô,
cộc cằn,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
không bằng phẳng
|
sanguinary
adjective
|
|
dã man,
đẫm máu,
lưu huyết,
tàn ác,
tàn bạo,
dử tợn
|
tyrannous
adjective
|
|
tàn bạo
|
unkind
adjective
|
|
không có lòng tốt,
tàn bạo,
tàn nhẫn
|
brutalize
verb
|
|
hung bạo,
tàn bạo,
trở nên hung dữ
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|