|
English Translation |
|
More meanings for dã man
ferocious
adjective
|
|
dã man,
hung dữ,
dữ tợn
|
savage
adjective
|
|
chưa được khai phá,
dã man,
hung dữ,
mọi rợ
|
barbaric
adjective
|
|
chưa khai hóa,
dã man,
vô học thức
|
barbarian
adjective
|
|
dã man,
vô giáo dục
|
inhumane
adjective
|
|
dã man
|
fell
adjective
|
|
dã man,
hung dữ
|
rude
adjective
|
|
thô sơ,
cái đụng dữ dội,
dã man,
chưa được giáo hóa,
chưa được khai hóa,
lỗ mảng
|
sanguinary
adjective
|
|
dã man,
đẫm máu,
lưu huyết,
tàn ác,
tàn bạo,
dử tợn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|