|
English Translation |
|
More meanings for vô tình
unwittingly
adverb
|
|
vô tình
|
loveless
adjective
|
|
vô tình
|
heartless
adjective
|
|
nhẫn tâm,
sắt đá,
vô tình
|
ruthless
adjective
|
|
vô tình
|
unconcerned
adjective
|
|
không lo lắng,
lãnh đạm,
vô tình,
vô tư lự
|
merciless
adjective
|
|
tàn nhẫn,
vô tình
|
cold
adjective
|
|
cảm hàn,
chứng cảm phong,
lạnh lùng,
phát lạnh,
rét,
vô tình
|
unrelenting
adjective
|
|
nghiêm khắc,
tàn nhẩn,
vô tình
|
apathetic
adjective
|
|
hờ hửng,
lãnh đạm,
vô tình
|
callosity
noun
|
|
tàn nhẩn,
vô tình
|
insensible
adjective
|
|
chết ngất,
không cảm động,
vô tình
|
harden
verb
|
|
hóa cứng,
làm cho cứng,
làm người nào chai lòng,
làm thành cứng lại,
tàn nhẫn,
trở nên cứng
|
chilly
adverb
|
|
lạnh nhạt,
lạt lẻo,
vô tình
|
inexorable
adjective
|
|
không cảm động,
tàn nhẩn,
vô tình
|
unmerciful
adjective
|
|
không thương hại,
vô tình
|
nonchalant
adjective
|
|
lãnh đạm,
sơ xuất,
thờ ơ,
vô tình
|
impassible
adjective
|
|
thản nhiên,
vô tình
|
insensate
adjective
|
|
không cãm động,
phi lý,
vô cãm giác,
vô tình
|
inhuman
adjective
|
|
bất nhân,
vô nhân đạo,
vô tình
|
inert
adjective
|
|
bất động,
không động đậy,
vô tình
|
frigidity
noun
|
|
câu trả lời lạc lẻo,
người lảnh đạm,
vô tình
|
cold-blooded
adjective
|
|
bình tỉnh,
có máu lạnh,
lãnh đạm,
người có máu lạnh,
thung dung,
vô tình
|
dry-eyed
adjective
|
|
lảnh đạm,
vô tình
|
hard-hearted
adjective
|
|
vô tình
|
cold-hearted
adjective
|
|
vô tình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|