|
English Translation |
|
More meanings for thung dung
leisurely
adverb
|
|
không gấp
|
hastiness
noun
|
|
không gấp,
từ từ,
thông thả
|
cavalier
noun
|
|
kiêu căng,
khinh khoái,
người kỵ sĩ,
người khéo chiều chuộng,
người lịch sự
|
easeful
adjective
|
|
yên lặng,
yên tỉnh
|
easy
adjective
|
|
khoan thai,
yên tâm,
bình dị,
dể dãi,
dể dàng
|
cold-blooded
adjective
|
|
bình tỉnh,
có máu lạnh,
lãnh đạm,
người có máu lạnh,
vô tình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|