|
English Translation |
|
More meanings for dể dàng
easy
adverb
|
|
dể,
khoan thai,
thung dung,
dể dàng,
yên tâm,
bình dị,
dể dãi
|
effortless
adjective
|
|
dể,
dể dàng,
không khó khăn,
không mệt nhọc
|
fluent
adjective
|
|
dể dàng,
hoàn bị,
hoàn thiện,
lưu loát,
trôi chảy
|
fluid
adjective
|
|
chỉ chất lõng,
dể dàng,
dung dịch lỏng
|
facile
adjective
|
|
dể dải,
dể dàng,
dể chịu,
dể làm,
dể tánh
|
facilely
adverb
|
|
dể dàng,
dể tánh
|
facilitation
noun
|
|
dể dàng,
tiện lợi
|
facilities
noun
|
|
dể chịu,
dể dàng,
dể làm
|
facility
noun
|
|
dể dàng,
làm việc dể,
tánh dể dải,
tiện lợi,
tính dể,
thuận tiện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|