|
English Translation |
|
More meanings for yên tâm
comfortable
adjective
|
|
khoan khoái,
tiện lợi,
tiện dụng,
thoải mái
|
still
verb
|
|
làm cho dịu,
làm cho êm,
làm vững dạ,
làm cho yên lòng
|
ease
verb
|
|
an ủi,
làm dịu bớt,
làm yên lòng,
trấn tỉnh,
phủ uỷ
|
easy
adjective
|
|
khoan thai,
thung dung,
bình dị,
dể dãi,
dể dàng
|
peace of mind
|
|
yên tâm
|
reassured
|
|
yên tâm
|
reassuring
|
|
yên tâm
|
reassuringly
|
|
yên tâm
|
tranquilize
verb
|
|
yên tâm,
làm cho yên lòng
|
tranquilizing
|
|
yên tâm
|
assured
noun, adjective
|
|
yên tâm,
người có bảo hiểm,
sự bảo đảm,
cầm chắc rằng,
chắc chắn
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
rest
noun, verb
|
|
nghỉ ngơi,
đặt trên,
nằm nghĩ,
nằm ngũ,
còn lại
|
assured
noun, adjective
|
|
yên tâm,
người có bảo hiểm,
sự bảo đảm,
cầm chắc rằng,
chắc chắn
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|