|
English Translation |
|
More meanings for lạnh lùng
cold
adjective
|
|
cảm hàn,
chứng cảm phong,
lạnh lùng,
phát lạnh,
rét,
vô tình
|
indifferent
adjective
|
|
vô tư,
công bình,
không thiên vị,
lạnh lùng,
trung lập
|
stony
adjective
|
|
có nhiều đá,
cứng như đá,
lạnh lùng
|
frostbitten
adjective
|
|
lạnh lùng,
tê buốt,
tê cóng vì lạnh
|
frosthardy
adjective
|
|
chịu lạnh được,
lạnh lùng
|
stonyhearted
adjective
|
|
lảnh đạm,
lạnh lùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|