|
English Translation |
|
More meanings for lảnh đạm
stonyhearted
adjective
|
|
lảnh đạm,
lạnh lùng
|
sere
adjective
|
|
héo,
lảnh đạm,
tàn úa,
úa
|
stolid
adjective
|
|
điềm tỉnh,
lảnh đạm,
thản nhiên
|
detached
adjective
|
|
vô tư,
riêng ra,
cử chỉ ung dung,
lảnh đạm,
rời ra,
tách ra
|
sear
verb
|
|
làm dấu bằng sắt nướng,
làm khô,
làm thành vô tình,
lảnh đạm
|
detachment
noun
|
|
vô tư,
gở ra,
lảnh đạm,
phân đội ngủ,
sự tách riêng,
sự dứt bỏ
|
dry-eyed
adjective
|
|
lảnh đạm,
vô tình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|