|
English Translation |
|
More meanings for làm khô
sear
verb
|
|
làm dấu bằng sắt nướng,
làm khô,
làm thành vô tình,
lảnh đạm
|
parching
adjective
|
|
làm khô
|
desiccate
verb
|
|
phơi khô,
làm khô
|
nip
verb
|
|
cấu,
chút ít,
tỉa đọt cây,
uống một chút rượu,
đàn áp,
uống nhâm nhi
|
seasoned
adjective
|
|
khô,
làm cho quen khí hậu,
làm khô
|
rough-dry
adjective
|
|
làm khô
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|