|
English Translation |
|
More meanings for vụng về
clumsy
adjective
|
|
khó coi,
vụng về,
xấu xí
|
awkward
adjective
|
|
khó chịu,
không đẹp mắt,
không khéo léo,
nguy hiểm,
ngượng ngùng,
vụng về
|
awkwardness
noun
|
|
phiền phức,
vụng về
|
uncouth
adjective
|
|
quê mùa,
thô kệch,
vụng về
|
sloppy
adjective
|
|
bùn lầy,
đầy vũng nước,
lạt lẻo,
nhu nhược,
ướt át,
vụng về
|
maladroit
adjective
|
|
không khôn khéo,
vụng về
|
heavyhanded
adjective
|
|
áp bức,
vụng về
|
clownish
adjective
|
|
thô lổ,
vụng về
|
graceless
adjective
|
|
vô duyên,
bất nhã,
khiếm nhã,
không tao nhã,
trụy lạc,
vụng về
|
inexpert
adjective
|
|
không thạo,
thiếu kinh nghiệm,
vụng về
|
lefthanded
adjective
|
|
đáng nghi,
khả nghi,
không khéo léo,
thuận tay trái,
vụng về
|
wooden
adjective
|
|
làm bằng cây,
vụng về
|
oafish
adjective
|
|
đần độn,
ngu ngốc,
trì độn,
vụng về
|
unhandy
adjective
|
|
không khéo tay,
vụng về
|
unskilful
adjective
|
|
không khéo léo,
vụng về
|
lumping
adjective
|
|
chậm chạp,
nặng nề,
vụng về
|
ill-advised
adjective
|
|
thất sách,
vụng về
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|