|
English Translation |
|
More meanings for ầm ầm
roaring
adjective
|
|
ầm ầm,
gầm thét,
la hét,
om sòm
|
bumbling
|
|
ầm ầm
|
burble
verb
|
|
ầm ầm,
cằn nhằn,
lằm bằm
|
rumble
noun, verb
|
|
ầm ầm,
động ầm ầm,
đùng đùng,
phần sau xe để hành lý,
tiếng động đất
|
rumbling
|
|
ầm ầm
|
bucking
noun
|
|
ầm ầm,
sự giặt quần áo
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|