|
English Translation |
|
More meanings for khả nghi
suspicious
adjective
|
|
khả nghi
|
suspect
adjective
|
|
đáng ngờ,
khả nghi
|
ambiguity
noun
|
|
câu không rỏ nghỉa,
khả nghi,
tính không rỏ ràng
|
problematic
adjective
|
|
khả nghi,
mơ hồ
|
fishy
adjective
|
|
ám muội,
có nhiều cá,
khả nghi,
mùi cá
|
ambiguous
adjective
|
|
khả nghi,
không chắc chắn,
không rỏ ràng
|
lefthanded
adjective
|
|
đáng nghi,
khả nghi,
không khéo léo,
thuận tay trái,
vụng về
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|