|
English Translation |
|
More meanings for hà hiếp
domineer
verb
|
|
áp bức,
áp chế người nào,
bắt nạt,
có oai quyền,
hà hiếp,
tỏ vẻ hách dịch
|
dragoon
verb
|
|
dùng thủ đoạn,
hà hiếp
|
domineering
adjective
|
|
áp bức,
hách dịch,
hà hiếp,
hống hách,
làm oai
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|