Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does cường tráng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for cường tráng
robust adjective
có sức mạnh, cường tráng, khỏe, mạnh, tráng kiện
strong adjective
ánh sáng chói, bền, cường tráng, kiên cố, mạnh, vững chắc
healthy adjective
bỗ sức, cường tráng, hợp vệ sinh, khỏe mạnh, lành mạnh, sạch sẻ
lusty adjective
cường tráng, khỏe mạnh, mạnh mẽ, dũng mạnh
hefty adjective
cường tráng, khỏe khoắn, nặng, người mạnh khỏe, tráng kiện, vạm vỡ
athletic adjective
cường tráng, thể dục, thuộc về thể thao, tráng kiện
stout adjective
cường tráng, mạnh mẽ, mập mạp, to lớn
strongly adverb
cường tráng, kiên cố, mạnh mẽ
vigorously adverb
cường tráng
corroborant noun
cường tráng, vửng chắc
hearty noun
cường tráng
forceful adjective
có sức lực, cường tráng, mạnh mẽ, dữ dội
hale adjective
cường tráng, mạnh khỏe, mạnh mẻ
nervy adjective
bực bội, cường tráng, hay giận, hay tức, liều lỉnh, mạnh mẽ
solid adjective
chắc, chặt, vửng vàng, cường tráng, mạnh mẻ, nhứt trí
stalwart adjective
cường tráng, khỏe mạnh, mạnh mẽ, quả quyết
able-bodied adjective
cường tráng, khỏe mạnh, dủng mạnh
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024