|
English Translation |
|
More meanings for khỏe mạnh
healthy
adjective
|
|
bỗ sức,
cường tráng,
hợp vệ sinh,
khỏe mạnh,
lành mạnh,
sạch sẻ
|
hardy
adjective
|
|
can đảm,
có thể chịu đựng,
gan dạ,
gan lì,
khỏe mạnh,
sự cực khổ
|
whole
adjective
|
|
bình an vô sự,
khỏe mạnh
|
stalwart
adjective
|
|
cường tráng,
khỏe mạnh,
mạnh mẽ,
quả quyết
|
lusty
adjective
|
|
cường tráng,
khỏe mạnh,
mạnh mẽ,
dũng mạnh
|
rugged
adjective
|
|
quanh co,
gập ghềnh,
gồ ghề,
hay gắt,
hay quạu,
khắc khổ
|
robustious
adjective
|
|
huyên náo,
khỏe mạnh
|
upstanding
adjective
|
|
khỏe mạnh,
không thay đổi,
ngay thật,
thành thật,
dựng,
dựng đứng
|
able-bodied
adjective
|
|
cường tráng,
khỏe mạnh,
dủng mạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|