|
English Translation |
|
More meanings for hút ra
draw
verb
|
|
lôi ra,
vẻ,
chú ý,
đến gần,
gài,
hít vào
|
abstract
verb
|
|
ăn cắp,
hút ra,
lấy ra,
trừ ra
|
draught
noun
|
|
bản thảo,
cách vẻ phác họa,
chương trình làm việc,
cưởng bách trưng binh,
kéo lưới,
luồng gió
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
suck
noun, verb
|
|
hút,
hút vào,
sự bú,
sự mút
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|