|
English Translation |
|
More meanings for trừ ra
except
verb
|
|
bác ra,
không kể ra,
không thừa nhận,
loại ra,
ngoại trừ,
trừ ra
|
unless
preposition
|
|
ngoài ra,
trừ ra
|
exception
noun
|
|
bỏ ra,
để riêng ra,
không thừa nhận,
loại ra,
sự không kể,
trừ ra
|
save
preposition
|
|
không kể,
trừ ra
|
abstract
verb
|
|
ăn cắp,
hút ra,
lấy ra,
trừ ra
|
beyond
adjective
|
|
ngoài ra,
ở bên kia,
ở xa,
trừ ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|