|
English Translation |
|
More meanings for không kể
abstract
adjective
|
|
khó hiểu,
không kể,
tóm lược,
trích yếu,
trừu tượng,
vô hình
|
along
adverb
|
|
không thân nhân,
để yên,
không kể,
dọc theo
|
save
preposition
|
|
không kể,
trừ ra
|
discount
verb
|
|
chiết khấu,
không để ý đến,
không kể,
không tính vào,
trừ tiền lại
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|