|
English Translation |
|
More meanings for khó hiểu
obscure
verb
|
|
che khuất,
ẩn,
khó hiểu,
bí mật,
làm mờ tối,
giấu kỷ,
khuất,
lờ mờ
|
unintelligible
adjective
|
|
khó hiểu
|
abstract
adjective
|
|
khó hiểu,
không kể,
tóm lược,
trích yếu,
trừu tượng,
vô hình
|
obscurity
noun
|
|
bóng tối,
chỗ tối,
khó hiểu,
không vẻ vang,
tính cách ti tiện,
trạng thái lờ mờ
|
recondite
adjective
|
|
bí hiểm,
khó hiểu,
không rỏ ràng,
tối tăm
|
incomprehension
noun
|
|
khó hiểu
|
abstruse
adjective
|
|
chẳng hiểu,
khó hiểu,
không hiểu,
nghỉa sâu xa
|
incomprehensibility
noun
|
|
khó hiểu
|
jabber
noun
|
|
khó hiểu,
láu táu,
lời nói không rỏ,
lời nói xàm
|
cloudy
adjective
|
|
âm u,
đen đặc,
khó hiểu,
lờ mờ,
mập mờ,
nhiều mây
|
complex
adjective
|
|
khó hiểu,
mặc cảm,
phiền phức,
phức tạp
|
bedim
verb
|
|
khó hiểu
|
gibberish
noun
|
|
khó hiểu,
tiếng vô nghĩa
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
understand
verb
|
|
hiểu không,
hiểu,
hiểu biết,
hiểu ngầm,
hiểu rỏ
|
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|