|
English Translation |
|
More meanings for trích yếu
abstract
adjective
|
|
khó hiểu,
không kể,
tóm lược,
trích yếu,
trừu tượng,
vô hình
|
abridgment
noun
|
|
hạn chế,
toát yếu,
trích yếu
|
epitome
noun
|
|
sách toát yếu,
trích yếu
|
epitomize
verb
|
|
lược yếu,
toát yếu,
tóm lược,
tóm tắt,
trích yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|