|
English Translation |
|
More meanings for toát yếu
compendium
noun
|
|
sách yếu lược,
toát yếu
|
synopsis
noun
|
|
khái niệm,
toát yếu,
tóm tắc,
yếu lược
|
precis
noun
|
|
sơ lược,
toát yếu,
yếu lược
|
abridgment
noun
|
|
hạn chế,
toát yếu,
trích yếu
|
digest
noun
|
|
bản tóm tắc,
háp điển,
tập pháp lịnh,
toát yếu
|
handbook
noun
|
|
sách khái luận,
toát yếu
|
resume
noun
|
|
hồ sơ cá nhân,
lý lịch nghề nghiệp,
toát yếu,
tóm tắc
|
epitomize
verb
|
|
lược yếu,
toát yếu,
tóm lược,
tóm tắt,
trích yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|