|
English Translation |
|
More meanings for khái niệm
concept
noun
|
|
khái niệm
|
notion
noun
|
|
có ích và rẻ tiền,
đồ vật làm khéo,
khái niệm,
quan niệm,
trí thức,
ý kiến
|
conception
noun
|
|
có mang,
khái niệm,
quan niệm,
tư tưởng,
thọ thai
|
hang
noun
|
|
cách làm,
cách treo,
dốc,
đường dốc,
khái niệm,
sự sửa lại cho vừa
|
synopsis
noun
|
|
khái niệm,
toát yếu,
tóm tắc,
yếu lược
|
synoptical
adjective
|
|
khái niệm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|