|
English Translation |
|
More meanings for loại ra
disqualify
verb
|
|
không đủ tư cách,
làm bất lực,
loại ra
|
out
noun
|
|
chữ thợ in sắp sót,
loại ra,
vật bỏ
|
eliminate
verb
|
|
bài tiết,
bỏ,
bỏ ra,
khử,
loại ra,
tránh
|
reject
verb
|
|
bác,
đánh rớt,
không được chọn,
không nhận,
không tiếp,
loại ra
|
superannuated
adjective
|
|
hưu trí,
loại ra,
quá tuổi
|
exception
noun
|
|
bỏ ra,
để riêng ra,
không thừa nhận,
loại ra,
sự không kể,
trừ ra
|
explode
verb
|
|
bật cười,
bỏ ra,
chỉ rỏ tích cách giả mạo,
chứng minh,
cười rộ lên,
giải rỏ
|
scrap
verb
|
|
bỏ,
bỏ ra,
loại ra
|
except
verb
|
|
bác ra,
không kể ra,
không thừa nhận,
loại ra,
ngoại trừ,
trừ ra
|
excommunication
noun
|
|
chọn lọc,
đuổi khỏi,
loại ra,
sa thải,
sự khai trừ
|
extrusion
noun
|
|
phun ra,
đuổi khỏi,
loại ra
|
excommunicate
verb
|
|
chọn lọc,
đánh đuổi,
đuổi khỏi,
khai trừ,
loại ra,
loại trừ
|
coffin
verb
|
|
bỏ ra,
loại ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|