|
English Translation |
|
More meanings for chương trình làm việc
scheme
noun
|
|
chương trình làm việc,
kế hoạch,
sự âm mưu,
sự gian kế,
sự hóa hợp,
sự phối hợp
|
draft
noun
|
|
bản thảo,
cách vẻ phác họa,
chương trình làm việc,
cưởng bách trưng binh,
kéo lưới,
luồng gió
|
See Also in Vietnamese
chương trình
noun
|
|
program,
syllabub,
handbill
|
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
chương
|
|
chapter
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|