|
English Translation |
|
More meanings for bản thảo
draft
noun
|
|
bản thảo,
cách vẻ phác họa,
chương trình làm việc,
cưởng bách trưng binh,
kéo lưới,
luồng gió
|
script
noun
|
|
bản thảo,
cái bị,
chứng khoán,
cổ phần,
giấy bạc nhỏ,
nguyên bản
|
copy
noun
|
|
bản,
bản sao,
kiểu mẩu,
phỏng theo,
sao lục,
sự chép lại
|
typescript
noun
|
|
bản thảo
|
scriptwriter
noun
|
|
bản thảo,
bản viết tay,
chép lại bài thánh kinh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|