|
What's the Vietnamese word for draft? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for draft
chọn người
verb
|
|
draft
|
định người
verb
|
|
draft
|
phân khiển
verb
|
|
draught
|
phân phái
verb
|
|
draft
|
thảo bức thơ
verb
|
|
draft
|
thảo khế ước
verb
|
|
draft
|
sắp đá làm nhà
verb
|
|
draft
|
chọn
verb
|
|
choose,
elect,
designate,
espouse,
draught
|
lựa
verb
|
|
select,
elect,
grade,
draught
|
bản thảo
noun
|
|
script,
copy,
typescript,
scriptwriter
|
cách vẻ phác họa
noun
|
|
draft
|
chương trình làm việc
noun
|
|
scheme
|
cưởng bách trưng binh
noun
|
|
draft
|
kéo lưới
noun
|
|
draft
|
luồng gió
noun
|
|
blast,
whiff,
waft,
airblast,
draught
|
thảo án pháp luật
noun
|
|
draft
|
thuốc nước
noun
|
|
drench,
liquor,
solution,
draught
|
thú vật kéo xe
noun
|
|
draught
|
dự luật
noun
|
|
draft
|
luồng gió ở trong phòng
noun
|
|
draft
|
một ngụm
noun
|
|
quaff,
mouthful,
draught
|
một hớp
noun
|
|
sip,
draught
|
cách dùng trâu cày
noun
|
|
draught
|
cách đóng ngựa vào xe
noun
|
|
draught
|
cờ đam
noun
|
|
checkers,
draught
|
hút ra
noun
|
|
draught
|
sức chìm
noun
|
|
draught
|
sự kéo
noun
|
|
pull,
tension,
drawing,
traction,
draw,
embarkation
|
kéo lưới bắt cá
noun
|
|
draught
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|