|
What's the Vietnamese word for designate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for designate
biểu thị
verb
|
|
indicate,
signify,
manifest,
evince
|
bổ nhiệm
verb
|
|
appoint,
induct,
invest,
postulate,
prefer
|
gọi tên
verb
|
|
name,
stylize,
nominate
|
chọn
verb
|
|
choose,
elect,
espouse,
draught
|
được chọn
adjective
|
|
elect
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
nickname
noun, verb
|
|
tên nick,
đặt tên riêng cho người nào,
biệt danh,
biệt hiệu
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
title
noun, verb
|
|
chức vụ,
đề tên sách,
chức tước,
chứng thư,
tên một quyển sách
|
term
noun, verb
|
|
kỳ hạn,
kêu,
điều khoản,
giới hạn,
chỉ định
|
denominate
verb
|
|
mệnh giá,
chỉ tên
|
categorize
verb
|
|
phân loại,
chia,
hạng,
loại
|
specify
verb
|
|
chỉ định,
chỉ rỏ,
định rỏ,
ghi rỏ,
xác định
|
|
|
|
|
|