|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for keep in
See Also in English
keep in touch with
|
|
giữ liên lạc với
|
keep in shape
|
|
giữ vóc dáng
|
keep in touch
|
|
giữ liên lạc
|
keep in mind
|
|
ghi nhớ
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
keep in contact
|
|
giữ liên lạc
|
keep in repair
|
|
giữ sửa chữa
|
keep in memory
|
|
giữ trong bộ nhớ
|
keep in check
|
|
giữ trong kiểm tra
|
keep in order
|
|
giữ trật tự
|
keep in view
|
|
giữ trong tầm nhìn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|